Xét nghiệm định lượng Magnesium (Mg) trong máu được thực hiện để đo mức độ magiê trong huyết thanh hoặc huyết tương. Magiê là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm hoạt động của cơ bắp, thần kinh, điều chỉnh huyết áp, và hỗ trợ chức năng miễn dịch. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhịp tim ổn định và cấu trúc xương chắc khỏe.
Thông tin chính về xét nghiệm định lượng Magnesium:
- Mục đích: Xét nghiệm định lượng magnesium giúp đánh giá nồng độ magiê trong cơ thể để chẩn đoán các tình trạng như thiếu hụt hoặc dư thừa magiê, hoặc để theo dõi điều trị khi có vấn đề về thận, đường tiêu hóa, hoặc các bệnh lý khác liên quan đến sự mất cân bằng điện giải.
- Quá trình thực hiện: Mẫu máu sẽ được lấy từ tĩnh mạch, sau đó phân tích trong phòng thí nghiệm để đo nồng độ magiê trong máu.
- Kết quả:
- Nồng độ magnesium bình thường: Khoảng 1.7–2.3 mg/dL (giá trị có thể khác nhau tùy phòng xét nghiệm).
- Thiếu magnesium (Hypomagnesemia): Nồng độ thấp hơn mức bình thường, có thể gây ra các triệu chứng như chuột rút, yếu cơ, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, co giật, hoặc co thắt cơ.
- Thừa magnesium (Hypermagnesemia): Nồng độ magiê quá cao, thường gặp ở những người có vấn đề về thận hoặc do bổ sung magiê quá liều. Triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn, huyết áp thấp, và nhịp tim chậm.
Khi nào cần làm xét nghiệm Magnesium?
- Có triệu chứng của sự mất cân bằng magiê như yếu cơ, chuột rút, hoặc các vấn đề về nhịp tim.
- Đang điều trị các bệnh về thận, tiêu hóa, hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu có thể ảnh hưởng đến nồng độ magiê.
- Nghi ngờ tình trạng thiếu hụt hoặc ngộ độc magiê.
- Theo dõi tình trạng của bệnh nhân trong quá trình điều trị liên quan đến mất cân bằng điện giải hoặc suy thận.
Lưu ý khi làm xét nghiệm:
Người bệnh có thể được yêu cầu ngừng sử dụng một số loại thuốc hoặc chất bổ sung trước khi làm xét nghiệm vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả (như thuốc lợi tiểu, thuốc chứa magiê, hoặc các thuốc điều trị loãng xương).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.