Định lượng Protein S là xét nghiệm đo lường mức độ hoặc hoạt tính của Protein S trong máu. Giống như Protein C, Protein S cũng là một protein quan trọng tham gia vào quá trình điều hòa đông máu, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông không cần thiết. Protein S đóng vai trò như một chất đồng yếu tố (cofactor) cho Protein C, tăng cường tác dụng chống đông của Protein C.
Các điểm chính về Protein S:
- Vai trò trong cơ thể: Protein S hoạt động như một cofactor giúp Protein C bất hoạt các yếu tố đông máu Va và VIIIa, từ đó ngăn ngừa quá trình đông máu không kiểm soát.
- Thiếu hụt Protein S: Khi thiếu hụt Protein S (do yếu tố di truyền hoặc mắc phải), cơ thể sẽ dễ bị hình thành huyết khối, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như thuyên tắc phổi hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
- Nguyên nhân thiếu hụt Protein S:
- Bẩm sinh: Thiếu hụt di truyền do đột biến gen, có thể được chia thành 3 loại:
- Loại I: Giảm mức Protein S toàn phần và tự do.
- Loại II: Giảm hoạt tính của Protein S mặc dù nồng độ bình thường.
- Loại III: Giảm Protein S tự do, nhưng mức Protein S toàn phần bình thường.
- Mắc phải: Có thể do các bệnh như bệnh gan, sử dụng thuốc chống đông máu (như warfarin), mang thai, hội chứng thận hư, hoặc một số bệnh lý khác.
- Bẩm sinh: Thiếu hụt di truyền do đột biến gen, có thể được chia thành 3 loại:
- Xét nghiệm Protein S: Thường được thực hiện để đánh giá nguy cơ huyết khối, đặc biệt là khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị rối loạn đông máu hoặc đã từng có cục máu đông.
Quy trình xét nghiệm:
Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu để đo mức Protein S toàn phần và Protein S tự do. Thông thường, mức Protein S toàn phần trong máu người trưởng thành rơi vào khoảng 60-150%. Tuy nhiên, giá trị bình thường có thể thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm và tình trạng lâm sàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.