Xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (Activated Partial Thromboplastin Time – APTT hay PTT) là một xét nghiệm quan trọng trong y học dùng để đánh giá chức năng của hệ thống đông máu, cụ thể là con đường đông máu nội sinh và con đường chung. Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để hình thành cục máu đông sau khi các hóa chất được thêm vào mẫu máu, giúp phát hiện các bất thường về quá trình đông máu.
Mục đích của xét nghiệm APTT:
- Chẩn đoán các rối loạn đông máu:
- Xét nghiệm APTT được dùng để phát hiện các bệnh lý gây chảy máu quá mức như bệnh hemophilia, bệnh von Willebrand, hoặc các rối loạn liên quan đến thiếu hụt các yếu tố đông máu (ví dụ: thiếu yếu tố VIII, IX, XI).
- Theo dõi liệu pháp điều trị chống đông máu:
- Xét nghiệm APTT thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông máu heparin (đặc biệt là heparin không phân đoạn), giúp đảm bảo liều lượng thuốc phù hợp mà không gây nguy cơ chảy máu hoặc đông máu quá mức.
- Đánh giá trước phẫu thuật:
- Xét nghiệm APTT có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật để đảm bảo bệnh nhân không có rối loạn đông máu nghiêm trọng, nhằm tránh nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật.
- Đánh giá chức năng gan:
- Gan sản xuất nhiều yếu tố đông máu, vì vậy xét nghiệm này có thể giúp phát hiện các bất thường liên quan đến chức năng gan hoặc tổn thương gan.
Quy trình xét nghiệm APTT:
- Lấy mẫu máu: Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch và cho vào ống nghiệm chứa chất chống đông citrate để ngăn máu đông trước khi xét nghiệm.
- Thêm hóa chất kích hoạt: Thromboplastin (yếu tố giúp kích hoạt quá trình đông máu) và canxi được thêm vào mẫu máu để kích hoạt quá trình đông máu.
- Đo thời gian: Thời gian từ khi thêm hóa chất cho đến khi hình thành cục máu đông được đo lường và tính là thời gian APTT.
Kết quả APTT:
- Giá trị bình thường: Thời gian APTT bình thường nằm trong khoảng 25-35 giây, tùy thuộc vào phòng xét nghiệm.
- Thời gian APTT kéo dài (lâu hơn bình thường):
- Có thể do thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu (yếu tố VIII, IX, XI) hoặc do bệnh lý như hemophilia.
- Do bệnh gan làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
- Do thiếu vitamin K – vitamin này cần thiết cho quá trình sản xuất các yếu tố đông máu.
- Hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation) – một tình trạng đông máu lan tỏa trong cơ thể.
- Sử dụng thuốc heparin (hoặc các thuốc chống đông máu khác) làm giảm khả năng đông máu.
- Thời gian APTT ngắn hơn bình thường:
- Ít phổ biến hơn và có thể do cơ thể đang ở trạng thái tăng đông, có nguy cơ hình thành cục máu đông quá nhanh.
Ứng dụng lâm sàng:
- Chẩn đoán và theo dõi: APTT thường được thực hiện cùng với xét nghiệm PT để cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng đông máu. Trong trường hợp chảy máu hoặc cục máu đông không rõ nguyên nhân, xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân tiềm ẩn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.